| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho học sinh THCS) | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 86 |
| 2 | Tài liệu học tập địa lý tỉnh Hải Dương | UBND TỈNH HẢI DƯƠNG | 39 |
| 3 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dành cho giáo viên THCS) | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 30 |
| 4 | Ngữ Văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 30 |
| 5 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 24 |
| 6 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 23 |
| 7 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 23 |
| 8 | Công nghệ sửa chữa xe đạp 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 22 |
| 9 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 22 |
| 10 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 21 |
| 11 | Địa lý 8 | NGUYỄN DƯỢC | 21 |
| 12 | Địa lý 9 | NGUYỄN DƯỢC | 21 |
| 13 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 21 |
| 14 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 21 |
| 15 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 20 |
| 16 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 20 |
| 17 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 20 |
| 18 | Công nghệ cắt may 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 20 |
| 19 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 20 |
| 20 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 19 |
| 21 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 19 |
| 22 | Tài liệu tập huấn giáo viên môn Mỹ thuật lớp 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 18 |
| 23 | Vật lý 9 | VŨ QUANG | 18 |
| 24 | Toán 8 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 17 |
| 25 | Công nghệ nấu ăn 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 17 |
| 26 | Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 17 |
| 27 | Âm nhạc và mỹ thuật 9 | HOÀNG LONG | 17 |
| 28 | Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 16 |
| 29 | Bài tập Tiếng Anh 8 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 16 |
| 30 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 16 |
| 31 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 15 |
| 32 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
| 33 | Bài tập Ngữ Văn 8 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
| 34 | Bài tập Vật lý 8 | BÙI GIA THỊNH | 15 |
| 35 | Ngữ văn 7 sách giáo viên tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15 |
| 36 | Bài tập Vật lý 9 | BÙI GIA THỊNH | 14 |
| 37 | Toán 7 sách giáo viên | HÀ DUY KHOÁI | 14 |
| 38 | Bài tập Tiếng anh 9 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 14 |
| 39 | Bài tập Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 14 |
| 40 | Bài tập Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 14 |
| 41 | Toán 6 Tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 14 |
| 42 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN THỊ LỢI | 13 |
| 43 | Bài tập Toán 8 tập 1 | TÔN THÂN | 13 |
| 44 | Bài tập Toán 8 tập 2 | TÔN THÂN | 13 |
| 45 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 13 |
| 46 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 13 |
| 47 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 13 |
| 48 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 13 |
| 49 | Bài tập Ngữ Văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 13 |
| 50 | Bài tập Tiếng Anh 7 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 12 |
| 51 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12 |
| 52 | Bài tập Vật lý 6 | BÙI GIA THỊNH | 12 |
| 53 | Bài tập Vật lý 7 | VŨ QUANG | 12 |
| 54 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 12 |
| 55 | Khoa học tự nhiên 7 Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 12 |
| 56 | Toán 6 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 12 |
| 57 | Tiếng Anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 11 |
| 58 | Bài tập Toán 7 tập 1 | TÔN THÂN | 11 |
| 59 | Bài tập Toán 7 tập 2 | TÔN THÂN | 11 |
| 60 | Toán 7 tập 2 | HÀ DUY KHOÁI | 11 |
| 61 | Giáo dục thể chất 7 sách giáo viên | NGUYỄN DUY QUYẾT | 11 |
| 62 | Tin học 7 sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 11 |
| 63 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 11 |
| 64 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 11 |
| 65 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 10 |
| 66 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 10 |
| 67 | Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
| 68 | Toán tuổi thơ 2 số 121 tháng 03/2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 69 | Toán tuổi thơ 2 số 108 tháng 02/2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 70 | Toán tuổi thơ 2 số 109 tháng 03/2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 71 | Toán tuổi thơ 2 số 110 tháng 04/2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 72 | Toán tuổi thơ 2 số 111 tháng 05/2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 73 | Toán tuổi thơ 2 số 112 tháng 06/2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 74 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 75 | Toán tuổi thơ 2 số 101 tháng 07/2011 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 76 | Toán tuổi thơ 2 số 102+103 tháng 08+09/2011 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 77 | Toán tuổi thơ 2 số 104 tháng 10/2011 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 78 | Toán tuổi thơ 2 số 105 tháng 11/2011 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 79 | Toán tuổi thơ 2 số 106 tháng 12/2011 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 80 | Toán tuổi thơ 2 số 127 tháng 09/2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 81 | Toán tuổi thơ 2 số 83 tháng 01/2010 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 82 | Toán tuổi thơ 2 số 84 tháng 02/2010 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 83 | Toán tuổi thơ 2 số 85 tháng 03/2010 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 84 | Toán tuổi thơ 2 số 86 tháng 04/2010 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 85 | Toán tuổi thơ 2 số 86 tháng 06/2010 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 86 | Toán tuổi thơ 2 số 87 tháng 05/2010 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 87 | Toán tuổi thơ 2 số 87+88 tháng 05+06/2010 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 88 | Toán tuổi thơ 2 số 89 tháng 07/2010 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 89 | Toán tuổi thơ 2 số 90+91 tháng 08+09/2010 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 90 | Toán tuổi thơ 2 số 92 tháng 10/2010 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 91 | Toán tuổi thơ 2 số 93 tháng 11/2010 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 92 | Toán tuổi thơ 2 số 94 tháng 12/2010 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 93 | Toán tuổi thơ 2 số 95 tháng 01/2011 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 94 | Toán tuổi thơ 2 số 96 tháng 02/2011 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 95 | Toán tuổi thơ 2 số 97 tháng 03/2011 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 96 | Toán tuổi thơ 2 số 98 tháng 04/2011 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 97 | Toán tuổi thơ 2 số 99+100 tháng 05+06/2011 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
| 98 | Tài liệu tập huấn giáo viên môn Khoa học tự nhiên lớp 7 | VŨ VĂN HÙNG | 10 |
| 99 | Bài tập Tiếng Anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 10 |
| 100 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10 |
|