| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00266
| BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lý học và giáo dục giới tính | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 25400 | 371 |
| 2 |
SDD-00149
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
| 3 |
SDD-00150
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
| 4 |
SDD-00151
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
| 5 |
SDD-00152
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
| 6 |
SDD-00153
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
| 7 |
SDD-00154
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
| 8 |
SDD-00155
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
| 9 |
SDD-00156
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
| 10 |
SDD-00157
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
| 11 |
SDD-00158
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
| 12 |
SDD-00203
| ĐẶNG THÙY TRÂM | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội Nhà Văn | Hà Nội | 2005 | 45000 | V |
| 13 |
SDD-00204
| ĐẶNG THÙY TRÂM | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội Nhà Văn | Hà Nội | 2005 | 45000 | V |
| 14 |
SDD-00062
| KỲ BÂN | Galieo | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | v |
| 15 |
SDD-00063
| KỲ BÂN | Galieo | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | v |
| 16 |
SDD-00064
| KỲ BÂN | Galieo | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | v |
| 17 |
SDD-00065
| KỲ BÂN | Galieo | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | v |
| 18 |
SDD-00066
| KỲ BÂN | Galieo | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | v |
| 19 |
SDD-00205
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
| 20 |
SDD-00206
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
| 21 |
SDD-00207
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
| 22 |
SDD-00208
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
| 23 |
SDD-00209
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
| 24 |
SDD-00210
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
| 25 |
SDD-00211
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
| 26 |
SDD-00212
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
| 27 |
SDD-00213
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
| 28 |
SDD-00214
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
| 29 |
SDD-00169
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
| 30 |
SDD-00170
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
| 31 |
SDD-00171
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
| 32 |
SDD-00172
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
| 33 |
SDD-00173
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
| 34 |
SDD-00174
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
| 35 |
SDD-00175
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
| 36 |
SDD-00176
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
| 37 |
SDD-00177
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
| 38 |
SDD-00178
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
| 39 |
SDD-00233
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
| 40 |
SDD-00234
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
| 41 |
SDD-00235
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
| 42 |
SDD-00236
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
| 43 |
SDD-00237
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
| 44 |
SDD-00238
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
| 45 |
SDD-00239
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
| 46 |
SDD-00240
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
| 47 |
SDD-00241
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
| 48 |
SDD-00242
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
| 49 |
SDD-00221
| LỤC THỊ NGA | Những tình huống thường gặp trong quản lý trường học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7700 | 371 |
| 50 |
SDD-00222
| LỤC THỊ NGA | Những tình huống thường gặp trong quản lý trường học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7700 | 371 |
| 51 |
SDD-00223
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
| 52 |
SDD-00224
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
| 53 |
SDD-00225
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
| 54 |
SDD-00226
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
| 55 |
SDD-00227
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
| 56 |
SDD-00228
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
| 57 |
SDD-00229
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
| 58 |
SDD-00230
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
| 59 |
SDD-00313
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 1 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
| 60 |
SDD-00314
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 1 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
| 61 |
SDD-00315
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 1 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
| 62 |
SDD-00316
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 1 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
| 63 |
SDD-00317
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 1 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
| 64 |
SDD-00318
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 2 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
| 65 |
SDD-00319
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 2 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
| 66 |
SDD-00320
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 2 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
| 67 |
SDD-00321
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 2 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
| 68 |
SDD-00322
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 2 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
| 69 |
SDD-00328
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 1 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 70 |
SDD-00329
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 1 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 71 |
SDD-00330
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 1 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 72 |
SDD-00331
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 1 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 73 |
SDD-00332
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 1 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 74 |
SDD-00333
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 2 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 75 |
SDD-00334
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 2 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 76 |
SDD-00335
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 2 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 77 |
SDD-00336
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 2 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 78 |
SDD-00337
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 2 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 79 |
SDD-00338
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 3 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 80 |
SDD-00339
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 3 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 81 |
SDD-00340
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 3 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 82 |
SDD-00341
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 3 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 83 |
SDD-00342
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 3 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
| 84 |
SDD-00264
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
| 85 |
SDD-00265
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
| 86 |
SDD-00249
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5400 | V |
| 87 |
SDD-00250
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5400 | V |
| 88 |
SDD-00251
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5400 | V |
| 89 |
SDD-00252
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | V |
| 90 |
SDD-00253
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | V |
| 91 |
SDD-00254
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | V |
| 92 |
SDD-00255
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | V |
| 93 |
SDD-00268
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | LĐ | H. | 2013 | 20000 | 9V |
| 94 |
SDD-00269
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | LĐ | H. | 2013 | 20000 | 9V |
| 95 |
SDD-00270
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | LĐ | H. | 2013 | 20000 | 9V |
| 96 |
SDD-00271
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | LĐ | H. | 2013 | 20000 | 9V |
| 97 |
SDD-00272
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | LĐ | H. | 2013 | 20000 | 9V |
| 98 |
SDD-00243
| NGÔ TRẦN ÁI | Cánh phượng hồng của tôi | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 8000 | 34 |
| 99 |
SDD-00244
| NGÔ TRẦN ÁI | Cánh phượng hồng của tôi | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 8000 | 34 |
| 100 |
SDD-00190
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | V |
| 101 |
SDD-00191
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | V |
| 102 |
SDD-00192
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | V |
| 103 |
SDD-00193
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | V |
| 104 |
SDD-00194
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | V |
| 105 |
SDD-00195
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | V |
| 106 |
SDD-00201
| NGUYỄN VĂN THẠC | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 25000 | V |
| 107 |
SDD-00202
| NGUYỄN VĂN THẠC | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 25000 | V |
| 108 |
SDD-00219
| NGUYỄN VŨ HIỄU | Sổ tay phòng, chống nhiễm HIV/AIRS | Hà Nội | Hà Nội | 1999 | 3000 | V |
| 109 |
SDD-00220
| NGUYỄN VŨ HIỄU | Sổ tay phòng, chống nhiễm HIV/AIRS | Hà Nội | Hà Nội | 1999 | 3000 | V |
| 110 |
SDD-00179
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông Hiệu trưởng | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 8500 | V |
| 111 |
SDD-00180
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông Hiệu trưởng | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 8500 | V |
| 112 |
SDD-00181
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông Hiệu trưởng | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 8500 | V |
| 113 |
SDD-00182
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông Hiệu trưởng | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 8500 | V |
| 114 |
SDD-00183
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông Hiệu trưởng | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 8500 | V |
| 115 |
SDD-00184
| NGUYỄN KIM PHONG | Cánh diều đợi gió | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7500 | V |
| 116 |
SDD-00067
| NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | v |
| 117 |
SDD-00068
| NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | v |
| 118 |
SDD-00069
| NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | v |
| 119 |
SDD-00070
| NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | v |
| 120 |
SDD-00071
| NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | v |
| 121 |
SDD-00072
| NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | v |
| 122 |
SDD-00073
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
| 123 |
SDD-00074
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
| 124 |
SDD-00075
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
| 125 |
SDD-00076
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
| 126 |
SDD-00077
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
| 127 |
SDD-00078
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
| 128 |
SDD-00079
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
| 129 |
SDD-00080
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
| 130 |
SDD-00081
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
| 131 |
SDD-00082
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
| 132 |
SDD-00083
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9 |
| 133 |
SDD-00084
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9 |
| 134 |
SDD-00085
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9 |
| 135 |
SDD-00086
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9 |
| 136 |
SDD-00087
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9 |
| 137 |
SDD-00088
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9 |
| 138 |
SDD-00089
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9 |
| 139 |
SDD-00090
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
| 140 |
SDD-00091
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
| 141 |
SDD-00092
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
| 142 |
SDD-00093
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
| 143 |
SDD-00094
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
| 144 |
SDD-00095
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
| 145 |
SDD-00096
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
| 146 |
SDD-00097
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
| 147 |
SDD-00098
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
| 148 |
SDD-00099
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
| 149 |
SDD-00100
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
| 150 |
SDD-00101
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 3: 71 giai thoại thời Trần | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6200 | 9 |
| 151 |
SDD-00102
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 3: 71 giai thoại thời Trần | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6200 | 9 |
| 152 |
SDD-00103
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
| 153 |
SDD-00104
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
| 154 |
SDD-00105
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
| 155 |
SDD-00106
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
| 156 |
SDD-00107
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
| 157 |
SDD-00108
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
| 158 |
SDD-00109
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
| 159 |
SDD-00110
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
| 160 |
SDD-00111
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
| 161 |
SDD-00112
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
| 162 |
SDD-00113
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
| 163 |
SDD-00114
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
| 164 |
SDD-00115
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9 |
| 165 |
SDD-00116
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9 |
| 166 |
SDD-00117
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9 |
| 167 |
SDD-00118
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9 |
| 168 |
SDD-00119
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9 |
| 169 |
SDD-00120
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9 |
| 170 |
SDD-00121
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 6: 65 giai thoại thế kỷ XVI - XVII | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 9200 | 9 |
| 171 |
SDD-00122
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 6: 65 giai thoại thế kỷ XVI - XVII | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 9200 | 9 |
| 172 |
SDD-00123
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 7: 69 giai thoại thế kỷ XVIII | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9 |
| 173 |
SDD-00124
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 7: 69 giai thoại thế kỷ XVIII | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9 |
| 174 |
SDD-00125
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 8: 45 giai thoại thế kỷ XIX | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 8600 | 9 |
| 175 |
SDD-00126
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | 9 |
| 176 |
SDD-00127
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 11000 | 9 |
| 177 |
SDD-00128
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 8600 | 9 |
| 178 |
SDD-00129
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
| 179 |
SDD-00130
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
| 180 |
SDD-00131
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
| 181 |
SDD-00132
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
| 182 |
SDD-00133
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
| 183 |
SDD-00134
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
| 184 |
SDD-00135
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
| 185 |
SDD-00136
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
| 186 |
SDD-00137
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
| 187 |
SDD-00138
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 12500 | 372 |
| 188 |
SDD-00139
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 12500 | 372 |
| 189 |
SDD-00140
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 12500 | 372 |
| 190 |
SDD-00141
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 12500 | 372 |
| 191 |
SDD-00142
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 12500 | 372 |
| 192 |
SDD-00143
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 12500 | 372 |
| 193 |
SDD-00159
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
| 194 |
SDD-00160
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
| 195 |
SDD-00161
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
| 196 |
SDD-00162
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
| 197 |
SDD-00163
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
| 198 |
SDD-00164
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
| 199 |
SDD-00165
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
| 200 |
SDD-00166
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
| 201 |
SDD-00167
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
| 202 |
SDD-00168
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
| 203 |
SDD-00037
| NGUYỄN THANH CẢI | Góc khuất | Hội Nhà Văn | Hải Dương | 2003 | 25000 | v |
| 204 |
SDD-00038
| NGUYỄN THANH CẢI | Góc khuất | Hội Nhà Văn | Hải Dương | 2003 | 25000 | v |
| 205 |
SDD-00001
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 9800 | 9 |
| 206 |
SDD-00002
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 9800 | 9 |
| 207 |
SDD-00003
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 9800 | 9 |
| 208 |
SDD-00004
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 9800 | 9 |
| 209 |
SDD-00005
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 9800 | 9 |
| 210 |
SDD-00006
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 9800 | 9 |
| 211 |
SDD-00007
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 212 |
SDD-00008
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 213 |
SDD-00009
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 214 |
SDD-00010
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 215 |
SDD-00011
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 216 |
SDD-00012
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 217 |
SDD-00013
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 218 |
SDD-00014
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 219 |
SDD-00015
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 220 |
SDD-00016
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 221 |
SDD-00017
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 222 |
SDD-00018
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 223 |
SDD-00019
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 224 |
SDD-00020
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 225 |
SDD-00021
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 226 |
SDD-00022
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 227 |
SDD-00023
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
| 228 |
SDD-00039
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
| 229 |
SDD-00040
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
| 230 |
SDD-00041
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
| 231 |
SDD-00042
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
| 232 |
SDD-00043
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
| 233 |
SDD-00044
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
| 234 |
SDD-00045
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
| 235 |
SDD-00046
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
| 236 |
SDD-00047
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
| 237 |
SDD-00048
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
| 238 |
SDD-00049
| NHIỀU TÁC GIẢ | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | v |
| 239 |
SDD-00050
| NHIỀU TÁC GIẢ | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | v |
| 240 |
SDD-00051
| NHIỀU TÁC GIẢ | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | v |
| 241 |
SDD-00052
| NHIỀU TÁC GIẢ | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | v |
| 242 |
SDD-00053
| NHIỀU TÁC GIẢ | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | v |
| 243 |
SDD-00185
| NHIỀU TÁC GIẢ | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
| 244 |
SDD-00186
| NHIỀU TÁC GIẢ | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
| 245 |
SDD-00187
| NHIỀU TÁC GIẢ | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
| 246 |
SDD-00188
| NHIỀU TÁC GIẢ | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
| 247 |
SDD-00189
| NHIỀU TÁC GIẢ | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
| 248 |
SDD-00196
| NHIỀU TÁC GIẢ | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
| 249 |
SDD-00197
| NHIỀU TÁC GIẢ | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
| 250 |
SDD-00198
| NHIỀU TÁC GIẢ | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
| 251 |
SDD-00199
| NHIỀU TÁC GIẢ | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
| 252 |
SDD-00200
| NHIỀU TÁC GIẢ | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
| 253 |
SDD-00273
| NHIỀU TÁC GIẢ | Ước nguyện của cha | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 254 |
SDD-00274
| NHIỀU TÁC GIẢ | Ước nguyện của cha | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 255 |
SDD-00275
| NHIỀU TÁC GIẢ | Ước nguyện của cha | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 256 |
SDD-00276
| NHIỀU TÁC GIẢ | Ước nguyện của cha | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 257 |
SDD-00277
| NHIỀU TÁC GIẢ | Ước nguyện của cha | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 258 |
SDD-00278
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tấm lòng bao dung của mẹ | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 259 |
SDD-00279
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tấm lòng bao dung của mẹ | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 260 |
SDD-00280
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tấm lòng bao dung của mẹ | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 261 |
SDD-00281
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tấm lòng bao dung của mẹ | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 262 |
SDD-00283
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của thầy | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 263 |
SDD-00284
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của thầy | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 264 |
SDD-00285
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của thầy | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 265 |
SDD-00286
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của thầy | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 266 |
SDD-00287
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của thầy | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 267 |
SDD-00288
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thắp sáng trái tim yêu thương | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 268 |
SDD-00289
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thắp sáng trái tim yêu thương | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 269 |
SDD-00290
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thắp sáng trái tim yêu thương | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 270 |
SDD-00291
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thắp sáng trái tim yêu thương | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 271 |
SDD-00292
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thắp sáng trái tim yêu thương | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
| 272 |
SDD-00293
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 273 |
SDD-00294
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 274 |
SDD-00295
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 275 |
SDD-00296
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 276 |
SDD-00297
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 277 |
SDD-00298
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 278 |
SDD-00299
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 279 |
SDD-00300
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 280 |
SDD-00301
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 281 |
SDD-00302
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 282 |
SDD-00303
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học cuộc đời | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 283 |
SDD-00304
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học cuộc đời | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 284 |
SDD-00305
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học cuộc đời | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 285 |
SDD-00306
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học cuộc đời | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 286 |
SDD-00307
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học cuộc đời | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 287 |
SDD-00308
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món quà vô giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 288 |
SDD-00309
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món quà vô giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 289 |
SDD-00310
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món quà vô giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 290 |
SDD-00311
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món quà vô giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 291 |
SDD-00312
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món quà vô giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
| 292 |
SDD-00256
| NHIỀU TÁC GIẢ | Mẹ ơi! Hãy yêu con lần nữa | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 15600 | V |
| 293 |
SDD-00257
| NHIỀU TÁC GIẢ | Vị thánh trên bục giảng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 11900 | V |
| 294 |
SDD-00258
| NHIỀU TÁC GIẢ | Có một tình yêu không nói | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 12900 | V |
| 295 |
SDD-00259
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một thời để nhớ | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 11600 | V |
| 296 |
SDD-00260
| NHIỀU TÁC GIẢ | Đường chúng tôi đi | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10600 | V |
| 297 |
SDD-00261
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một cuộc đua | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 19500 | V |
| 298 |
SDD-00262
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | V |
| 299 |
SDD-00263
| NHIỀU TÁC GIẢ | Đứa con của loài cây | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | V |
| 300 |
SDD-00245
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 28000 | V |
| 301 |
SDD-00246
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 28000 | V |
| 302 |
SDD-00247
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 28000 | V |
| 303 |
SDD-00248
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 28000 | V |
| 304 |
SDD-00024
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
| 305 |
SDD-00025
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
| 306 |
SDD-00026
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
| 307 |
SDD-00027
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
| 308 |
SDD-00028
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
| 309 |
SDD-00029
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
| 310 |
SDD-00030
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
| 311 |
SDD-00031
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
| 312 |
SDD-00032
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
| 313 |
SDD-00033
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
| 314 |
SDD-00034
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
| 315 |
SDD-00035
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
| 316 |
SDD-00036
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
| 317 |
SDD-00267
| PHẠM XUÂN THĂNG | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | HD | HD | 2013 | 0 | 9V |
| 318 |
SDD-00231
| QUỐC CHẤN | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 9 |
| 319 |
SDD-00232
| QUỐC CHẤN | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 9 |
| 320 |
SDD-00323
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi | GD | H. | 2014 | 42000 | V |
| 321 |
SDD-00324
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi | GD | H. | 2014 | 42000 | V |
| 322 |
SDD-00325
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi | GD | H. | 2014 | 42000 | V |
| 323 |
SDD-00326
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi | GD | H. | 2014 | 42000 | V |
| 324 |
SDD-00327
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi | GD | H. | 2014 | 42000 | V |
| 325 |
SDD-00056
| TRẦN TIẾN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | v |
| 326 |
SDD-00057
| TRẦN TIẾN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | v |
| 327 |
SDD-00058
| TRẦN TIẾN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | v |
| 328 |
SDD-00059
| TRẦN TIẾN CAO ĐĂNG | Trái tim người mẹ | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | v |
| 329 |
SDD-00060
| TRẦN TIẾN CAO ĐĂNG | Trái tim người mẹ | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | v |
| 330 |
SDD-00061
| TRẦN TIẾN CAO ĐĂNG | Trái tim người mẹ | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | v |
| 331 |
SDD-00144
| TRỊ TRUNG | Lô - mô - nô - xốp | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 372 |
| 332 |
SDD-00145
| TRỊ TRUNG | Lô - mô - nô - xốp | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 372 |
| 333 |
SDD-00146
| TRỊ TRUNG | Lô - mô - nô - xốp | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 372 |
| 334 |
SDD-00147
| TRỊ TRUNG | Lô - mô - nô - xốp | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 372 |
| 335 |
SDD-00148
| TRỊ TRUNG | Lô - mô - nô - xốp | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 372 |
| 336 |
SDD-00054
| VĂN DUY | Người khách sau chiến tranh | Thanh Niên | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 23000 | v |
| 337 |
SDD-00055
| VĂN DUY | Người khách sau chiến tranh | Thanh Niên | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 23000 | v |
| 338 |
SDD-00215
| VŨ HÙNG | Bạn kết nghĩa | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 12000 | V |
| 339 |
SDD-00216
| VŨ HÙNG | Bạn kết nghĩa | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 12000 | V |
| 340 |
SDD-00217
| VŨ HÙNG | Bạn kết nghĩa | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 12000 | V |
| 341 |
SDD-00218
| VŨ HÙNG | Bạn kết nghĩa | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 12000 | V |