Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00266
| BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lý học và giáo dục giới tính | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 25400 | 371 |
2 |
SDD-00149
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
3 |
SDD-00150
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
4 |
SDD-00151
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
5 |
SDD-00152
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
6 |
SDD-00153
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
7 |
SDD-00154
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
8 |
SDD-00155
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
9 |
SDD-00156
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
10 |
SDD-00157
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
11 |
SDD-00158
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể các nhà bác học vật lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 16000 | V |
12 |
SDD-00203
| ĐẶNG THÙY TRÂM | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội Nhà Văn | Hà Nội | 2005 | 45000 | V |
13 |
SDD-00204
| ĐẶNG THÙY TRÂM | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội Nhà Văn | Hà Nội | 2005 | 45000 | V |
14 |
SDD-00062
| KỲ BÂN | Galieo | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | v |
15 |
SDD-00063
| KỲ BÂN | Galieo | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | v |
16 |
SDD-00064
| KỲ BÂN | Galieo | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | v |
17 |
SDD-00065
| KỲ BÂN | Galieo | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | v |
18 |
SDD-00066
| KỲ BÂN | Galieo | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | v |
19 |
SDD-00205
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
20 |
SDD-00206
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
21 |
SDD-00207
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
22 |
SDD-00208
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
23 |
SDD-00209
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
24 |
SDD-00210
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
25 |
SDD-00211
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
26 |
SDD-00212
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
27 |
SDD-00213
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
28 |
SDD-00214
| LA PHẠM Ý | I - sac - New ton | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6800 | V |
29 |
SDD-00169
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
30 |
SDD-00170
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
31 |
SDD-00171
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
32 |
SDD-00172
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
33 |
SDD-00173
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
34 |
SDD-00174
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
35 |
SDD-00175
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
36 |
SDD-00176
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
37 |
SDD-00177
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
38 |
SDD-00178
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | V |
39 |
SDD-00233
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
40 |
SDD-00234
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
41 |
SDD-00235
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
42 |
SDD-00236
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
43 |
SDD-00237
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
44 |
SDD-00238
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
45 |
SDD-00239
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
46 |
SDD-00240
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
47 |
SDD-00241
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
48 |
SDD-00242
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
49 |
SDD-00221
| LỤC THỊ NGA | Những tình huống thường gặp trong quản lý trường học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7700 | 371 |
50 |
SDD-00222
| LỤC THỊ NGA | Những tình huống thường gặp trong quản lý trường học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7700 | 371 |
51 |
SDD-00223
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
52 |
SDD-00224
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
53 |
SDD-00225
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
54 |
SDD-00226
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
55 |
SDD-00227
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
56 |
SDD-00228
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
57 |
SDD-00229
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
58 |
SDD-00230
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10000 | 9 |
59 |
SDD-00313
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 1 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
60 |
SDD-00314
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 1 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
61 |
SDD-00315
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 1 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
62 |
SDD-00316
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 1 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
63 |
SDD-00317
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 1 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
64 |
SDD-00318
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 2 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
65 |
SDD-00319
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 2 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
66 |
SDD-00320
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 2 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
67 |
SDD-00321
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 2 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
68 |
SDD-00322
| LÊ THỊ LUẬN | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích tập 2 | GD | H. | 2014 | 38000 | V |
69 |
SDD-00328
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 1 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
70 |
SDD-00329
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 1 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
71 |
SDD-00330
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 1 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
72 |
SDD-00331
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 1 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
73 |
SDD-00332
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 1 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
74 |
SDD-00333
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 2 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
75 |
SDD-00334
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 2 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
76 |
SDD-00335
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 2 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
77 |
SDD-00336
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 2 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
78 |
SDD-00337
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 2 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
79 |
SDD-00338
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 3 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
80 |
SDD-00339
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 3 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
81 |
SDD-00340
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 3 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
82 |
SDD-00341
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 3 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
83 |
SDD-00342
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu - Tập 3 | GD | H. | 2015 | 38000 | V |
84 |
SDD-00264
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
85 |
SDD-00265
| LÊ HỒNG SƠN | Học và làm theo pháp luật | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4300 | 34 |
86 |
SDD-00249
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5400 | V |
87 |
SDD-00250
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5400 | V |
88 |
SDD-00251
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5400 | V |
89 |
SDD-00252
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | V |
90 |
SDD-00253
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | V |
91 |
SDD-00254
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | V |
92 |
SDD-00255
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân đất Việt | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 6500 | V |
93 |
SDD-00268
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | LĐ | H. | 2013 | 20000 | 9V |
94 |
SDD-00269
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | LĐ | H. | 2013 | 20000 | 9V |
95 |
SDD-00270
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | LĐ | H. | 2013 | 20000 | 9V |
96 |
SDD-00271
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | LĐ | H. | 2013 | 20000 | 9V |
97 |
SDD-00272
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | LĐ | H. | 2013 | 20000 | 9V |
98 |
SDD-00243
| NGÔ TRẦN ÁI | Cánh phượng hồng của tôi | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 8000 | 34 |
99 |
SDD-00244
| NGÔ TRẦN ÁI | Cánh phượng hồng của tôi | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 8000 | 34 |
100 |
SDD-00190
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | V |
101 |
SDD-00191
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | V |
102 |
SDD-00192
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | V |
103 |
SDD-00193
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | V |
104 |
SDD-00194
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | V |
105 |
SDD-00195
| NGUYỄN THỊ LỆ THU | Đôi bạn | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | V |
106 |
SDD-00201
| NGUYỄN VĂN THẠC | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 25000 | V |
107 |
SDD-00202
| NGUYỄN VĂN THẠC | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 25000 | V |
108 |
SDD-00219
| NGUYỄN VŨ HIỄU | Sổ tay phòng, chống nhiễm HIV/AIRS | Hà Nội | Hà Nội | 1999 | 3000 | V |
109 |
SDD-00220
| NGUYỄN VŨ HIỄU | Sổ tay phòng, chống nhiễm HIV/AIRS | Hà Nội | Hà Nội | 1999 | 3000 | V |
110 |
SDD-00179
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông Hiệu trưởng | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 8500 | V |
111 |
SDD-00180
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông Hiệu trưởng | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 8500 | V |
112 |
SDD-00181
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông Hiệu trưởng | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 8500 | V |
113 |
SDD-00182
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông Hiệu trưởng | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 8500 | V |
114 |
SDD-00183
| NGUYỄN THÚY LOAN | Ông Hiệu trưởng | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 8500 | V |
115 |
SDD-00184
| NGUYỄN KIM PHONG | Cánh diều đợi gió | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7500 | V |
116 |
SDD-00067
| NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | v |
117 |
SDD-00068
| NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | v |
118 |
SDD-00069
| NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | v |
119 |
SDD-00070
| NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | v |
120 |
SDD-00071
| NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | v |
121 |
SDD-00072
| NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | v |
122 |
SDD-00073
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
123 |
SDD-00074
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
124 |
SDD-00075
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
125 |
SDD-00076
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
126 |
SDD-00077
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
127 |
SDD-00078
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
128 |
SDD-00079
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
129 |
SDD-00080
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
130 |
SDD-00081
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
131 |
SDD-00082
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13200 | 9 |
132 |
SDD-00083
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9 |
133 |
SDD-00084
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9 |
134 |
SDD-00085
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9 |
135 |
SDD-00086
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9 |
136 |
SDD-00087
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9 |
137 |
SDD-00088
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9 |
138 |
SDD-00089
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7200 | 9 |
139 |
SDD-00090
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
140 |
SDD-00091
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
141 |
SDD-00092
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
142 |
SDD-00093
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
143 |
SDD-00094
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
144 |
SDD-00095
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
145 |
SDD-00096
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
146 |
SDD-00097
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
147 |
SDD-00098
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
148 |
SDD-00099
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
149 |
SDD-00100
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6100 | 9 |
150 |
SDD-00101
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 3: 71 giai thoại thời Trần | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6200 | 9 |
151 |
SDD-00102
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 3: 71 giai thoại thời Trần | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6200 | 9 |
152 |
SDD-00103
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
153 |
SDD-00104
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
154 |
SDD-00105
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
155 |
SDD-00106
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
156 |
SDD-00107
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
157 |
SDD-00108
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
158 |
SDD-00109
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
159 |
SDD-00110
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
160 |
SDD-00111
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
161 |
SDD-00112
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
162 |
SDD-00113
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
163 |
SDD-00114
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 4: 36 giai thoại thời họ Hồ và thời thuộc Minh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 5000 | 9 |
164 |
SDD-00115
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9 |
165 |
SDD-00116
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9 |
166 |
SDD-00117
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9 |
167 |
SDD-00118
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9 |
168 |
SDD-00119
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9 |
169 |
SDD-00120
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7400 | 9 |
170 |
SDD-00121
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 6: 65 giai thoại thế kỷ XVI - XVII | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 9200 | 9 |
171 |
SDD-00122
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 6: 65 giai thoại thế kỷ XVI - XVII | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 9200 | 9 |
172 |
SDD-00123
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 7: 69 giai thoại thế kỷ XVIII | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9 |
173 |
SDD-00124
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 7: 69 giai thoại thế kỷ XVIII | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 9800 | 9 |
174 |
SDD-00125
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại Tập 8: 45 giai thoại thế kỷ XIX | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 8600 | 9 |
175 |
SDD-00126
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | 9 |
176 |
SDD-00127
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 11000 | 9 |
177 |
SDD-00128
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 8600 | 9 |
178 |
SDD-00129
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
179 |
SDD-00130
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
180 |
SDD-00131
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
181 |
SDD-00132
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
182 |
SDD-00133
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
183 |
SDD-00134
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
184 |
SDD-00135
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
185 |
SDD-00136
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
186 |
SDD-00137
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 21400 | 9 |
187 |
SDD-00138
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 12500 | 372 |
188 |
SDD-00139
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 12500 | 372 |
189 |
SDD-00140
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 12500 | 372 |
190 |
SDD-00141
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 12500 | 372 |
191 |
SDD-00142
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 12500 | 372 |
192 |
SDD-00143
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 12500 | 372 |
193 |
SDD-00159
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
194 |
SDD-00160
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
195 |
SDD-00161
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
196 |
SDD-00162
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
197 |
SDD-00163
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
198 |
SDD-00164
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
199 |
SDD-00165
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
200 |
SDD-00166
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
201 |
SDD-00167
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
202 |
SDD-00168
| NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Truyện kể các nhà bác học Sinh học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7600 | V |
203 |
SDD-00037
| NGUYỄN THANH CẢI | Góc khuất | Hội Nhà Văn | Hải Dương | 2003 | 25000 | v |
204 |
SDD-00038
| NGUYỄN THANH CẢI | Góc khuất | Hội Nhà Văn | Hải Dương | 2003 | 25000 | v |
205 |
SDD-00001
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 9800 | 9 |
206 |
SDD-00002
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 9800 | 9 |
207 |
SDD-00003
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 9800 | 9 |
208 |
SDD-00004
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 9800 | 9 |
209 |
SDD-00005
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 9800 | 9 |
210 |
SDD-00006
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 9800 | 9 |
211 |
SDD-00007
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
212 |
SDD-00008
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
213 |
SDD-00009
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
214 |
SDD-00010
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
215 |
SDD-00011
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
216 |
SDD-00012
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
217 |
SDD-00013
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
218 |
SDD-00014
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
219 |
SDD-00015
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
220 |
SDD-00016
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
221 |
SDD-00017
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
222 |
SDD-00018
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
223 |
SDD-00019
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
224 |
SDD-00020
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
225 |
SDD-00021
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
226 |
SDD-00022
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
227 |
SDD-00023
| NGUYỄN HỮU kHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | v |
228 |
SDD-00039
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
229 |
SDD-00040
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
230 |
SDD-00041
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
231 |
SDD-00042
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
232 |
SDD-00043
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
233 |
SDD-00044
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
234 |
SDD-00045
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
235 |
SDD-00046
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
236 |
SDD-00047
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
237 |
SDD-00048
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng yêu thương | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 6000 | v |
238 |
SDD-00049
| NHIỀU TÁC GIẢ | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | v |
239 |
SDD-00050
| NHIỀU TÁC GIẢ | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | v |
240 |
SDD-00051
| NHIỀU TÁC GIẢ | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | v |
241 |
SDD-00052
| NHIỀU TÁC GIẢ | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | v |
242 |
SDD-00053
| NHIỀU TÁC GIẢ | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | v |
243 |
SDD-00185
| NHIỀU TÁC GIẢ | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
244 |
SDD-00186
| NHIỀU TÁC GIẢ | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
245 |
SDD-00187
| NHIỀU TÁC GIẢ | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
246 |
SDD-00188
| NHIỀU TÁC GIẢ | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
247 |
SDD-00189
| NHIỀU TÁC GIẢ | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
248 |
SDD-00196
| NHIỀU TÁC GIẢ | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
249 |
SDD-00197
| NHIỀU TÁC GIẢ | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
250 |
SDD-00198
| NHIỀU TÁC GIẢ | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
251 |
SDD-00199
| NHIỀU TÁC GIẢ | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
252 |
SDD-00200
| NHIỀU TÁC GIẢ | Dấu lặng của rừng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | V |
253 |
SDD-00273
| NHIỀU TÁC GIẢ | Ước nguyện của cha | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
254 |
SDD-00274
| NHIỀU TÁC GIẢ | Ước nguyện của cha | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
255 |
SDD-00275
| NHIỀU TÁC GIẢ | Ước nguyện của cha | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
256 |
SDD-00276
| NHIỀU TÁC GIẢ | Ước nguyện của cha | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
257 |
SDD-00277
| NHIỀU TÁC GIẢ | Ước nguyện của cha | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
258 |
SDD-00278
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tấm lòng bao dung của mẹ | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
259 |
SDD-00279
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tấm lòng bao dung của mẹ | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
260 |
SDD-00280
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tấm lòng bao dung của mẹ | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
261 |
SDD-00281
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tấm lòng bao dung của mẹ | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
262 |
SDD-00283
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của thầy | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
263 |
SDD-00284
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của thầy | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
264 |
SDD-00285
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của thầy | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
265 |
SDD-00286
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của thầy | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
266 |
SDD-00287
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của thầy | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
267 |
SDD-00288
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thắp sáng trái tim yêu thương | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
268 |
SDD-00289
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thắp sáng trái tim yêu thương | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
269 |
SDD-00290
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thắp sáng trái tim yêu thương | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
270 |
SDD-00291
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thắp sáng trái tim yêu thương | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
271 |
SDD-00292
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thắp sáng trái tim yêu thương | HN | H. | 2013 | 35000 | V |
272 |
SDD-00293
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
273 |
SDD-00294
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
274 |
SDD-00295
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
275 |
SDD-00296
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
276 |
SDD-00297
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
277 |
SDD-00298
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
278 |
SDD-00299
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
279 |
SDD-00300
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
280 |
SDD-00301
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
281 |
SDD-00302
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
282 |
SDD-00303
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học cuộc đời | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
283 |
SDD-00304
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học cuộc đời | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
284 |
SDD-00305
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học cuộc đời | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
285 |
SDD-00306
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học cuộc đời | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
286 |
SDD-00307
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học cuộc đời | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
287 |
SDD-00308
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món quà vô giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
288 |
SDD-00309
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món quà vô giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
289 |
SDD-00310
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món quà vô giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
290 |
SDD-00311
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món quà vô giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
291 |
SDD-00312
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món quà vô giá | HN | H. | 2016 | 35000 | V |
292 |
SDD-00256
| NHIỀU TÁC GIẢ | Mẹ ơi! Hãy yêu con lần nữa | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 15600 | V |
293 |
SDD-00257
| NHIỀU TÁC GIẢ | Vị thánh trên bục giảng | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 11900 | V |
294 |
SDD-00258
| NHIỀU TÁC GIẢ | Có một tình yêu không nói | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 12900 | V |
295 |
SDD-00259
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một thời để nhớ | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 11600 | V |
296 |
SDD-00260
| NHIỀU TÁC GIẢ | Đường chúng tôi đi | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 10600 | V |
297 |
SDD-00261
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một cuộc đua | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 19500 | V |
298 |
SDD-00262
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | V |
299 |
SDD-00263
| NHIỀU TÁC GIẢ | Đứa con của loài cây | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | V |
300 |
SDD-00245
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 28000 | V |
301 |
SDD-00246
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 28000 | V |
302 |
SDD-00247
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 28000 | V |
303 |
SDD-00248
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 28000 | V |
304 |
SDD-00024
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
305 |
SDD-00025
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
306 |
SDD-00026
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
307 |
SDD-00027
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
308 |
SDD-00028
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
309 |
SDD-00029
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
310 |
SDD-00030
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
311 |
SDD-00031
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
312 |
SDD-00032
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
313 |
SDD-00033
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
314 |
SDD-00034
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
315 |
SDD-00035
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
316 |
SDD-00036
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | v |
317 |
SDD-00267
| PHẠM XUÂN THĂNG | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | HD | HD | 2013 | 0 | 9V |
318 |
SDD-00231
| QUỐC CHẤN | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 9 |
319 |
SDD-00232
| QUỐC CHẤN | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 9 |
320 |
SDD-00323
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi | GD | H. | 2014 | 42000 | V |
321 |
SDD-00324
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi | GD | H. | 2014 | 42000 | V |
322 |
SDD-00325
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi | GD | H. | 2014 | 42000 | V |
323 |
SDD-00326
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi | GD | H. | 2014 | 42000 | V |
324 |
SDD-00327
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi | GD | H. | 2014 | 42000 | V |
325 |
SDD-00056
| TRẦN TIẾN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | v |
326 |
SDD-00057
| TRẦN TIẾN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | v |
327 |
SDD-00058
| TRẦN TIẾN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | v |
328 |
SDD-00059
| TRẦN TIẾN CAO ĐĂNG | Trái tim người mẹ | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | v |
329 |
SDD-00060
| TRẦN TIẾN CAO ĐĂNG | Trái tim người mẹ | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | v |
330 |
SDD-00061
| TRẦN TIẾN CAO ĐĂNG | Trái tim người mẹ | Trẻ | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | v |
331 |
SDD-00144
| TRỊ TRUNG | Lô - mô - nô - xốp | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 372 |
332 |
SDD-00145
| TRỊ TRUNG | Lô - mô - nô - xốp | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 372 |
333 |
SDD-00146
| TRỊ TRUNG | Lô - mô - nô - xốp | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 372 |
334 |
SDD-00147
| TRỊ TRUNG | Lô - mô - nô - xốp | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 372 |
335 |
SDD-00148
| TRỊ TRUNG | Lô - mô - nô - xốp | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7300 | 372 |
336 |
SDD-00054
| VĂN DUY | Người khách sau chiến tranh | Thanh Niên | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 23000 | v |
337 |
SDD-00055
| VĂN DUY | Người khách sau chiến tranh | Thanh Niên | T.p Hồ Chí Minh | 2004 | 23000 | v |
338 |
SDD-00215
| VŨ HÙNG | Bạn kết nghĩa | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 12000 | V |
339 |
SDD-00216
| VŨ HÙNG | Bạn kết nghĩa | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 12000 | V |
340 |
SDD-00217
| VŨ HÙNG | Bạn kết nghĩa | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 12000 | V |
341 |
SDD-00218
| VŨ HÙNG | Bạn kết nghĩa | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 12000 | V |